Cãi cọ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. cãi + (Hán trung cổ)
    (cự)
    /*ɡaʔ/
    ("chống lại") tranh cãi lôi thôi giữa các bên
    suốt ngày cãi cọ
    cãi cọ liên miên