Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Buộc”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*bək ~ *buk ~ *buək/|}} {{cog|{{list|{{w|Muong|puộc}}|{{w|Mon|{{rubyM|ဗိုက်|/pàk/}}}}|{{w|Semai|bek}}|{{w|Nicobarese|pôk-hata/pôko}}}}}} dùng dây giữ chặt một vật vào vị trí cố định; {{chuyển}} ép người khác phải làm điều gì đó trái ý muốn
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*bək ~ *buk ~ *buək/|}}{{cog|{{list|{{w|Muong|puộc}}|{{w|Mon|{{rubyM|ဗိုက်|/pàk/}}}|{{w|Khsing-Mul|/bɨk/}}|{{w|Brao|/bɨk/}}|{{w|Cheng|/bɨk/}}|{{w|Stieng|/buət/}}}|{{w|Semai|bek}}|{{w|Nicobarese|pôk-hata, pôko}}}}}} dùng dây giữ chặt một vật vào vị trí cố định; {{chuyển}} ép người khác phải làm điều gì đó trái ý muốn
#: dây '''buộc''' [[tóc]]
#: dây '''buộc''' [[tóc]]
#: bó '''buộc'''
#: bó '''buộc'''

Phiên bản lúc 16:04, ngày 30 tháng 9 năm 2023

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*bək ~ *buk ~ *buək/{{cog|
    • (Mường) puộc
    • (Môn) ဗိုက်(/pàk/)} ("(Xinh Mun) /bɨk/") dùng dây giữ chặt một vật vào vị trí cố định; (nghĩa chuyển) ép người khác phải làm điều gì đó trái ý muốn
    dây buộc tóc
    buộc
    buộc thôi việc
    buộc lòng
Dây buộc tàu

Từ cùng gốc