Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đai”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 2: Dòng 2:
#: '''đai''' [[lưng]]
#: '''đai''' [[lưng]]
#: thùng [[quấn]] '''đai''' kim loại
#: thùng [[quấn]] '''đai''' kim loại
# {{xem|đất đai}}
{{gal|1|TOKYODO karate uniforms and belts.jpg|Các màu đai trong môn võ karate}}
{{gal|1|TOKYODO karate uniforms and belts.jpg|Các màu đai trong môn võ karate}}

Bản mới nhất lúc 23:19, ngày 26 tháng 10 năm 2023

  1. (Hán trung cổ)
    (đái)
    /tɑiH/
    đoạn dây dài quấn ngang eo người, hoặc quấn vòng quanh vật
    đai lưng
    thùng quấn đai kim loại
  2. xem đất đai
Các màu đai trong môn võ karate