Đất đai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. đất + (Proto-Mon-Khmer) /*t₁iʔ ~ *t₁ih ~ *t₁iəh/[cg1] hoặc (Hán thượng cổ)
    (địa)
    /*[l]ˤej-s/
    đất nói chung
    đất đai màu mỡ
    bảo vệ đất đai
    đất đai thích hợp trồng cây

Từ cùng gốc

  1. ^