Bảo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (báo) nói điều gì đó với người ngang hoặc dưới vai vế; nói để người khác làm theo
    ai bảo?
    ra đây tao bảo cái này
    không đi thì phải bảo chứ
    bụng bảo dạ
    bảolàm nấy
    bảo rồi chẳng nghe