Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cải làn”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3: Dòng 3:
#: canh '''cải làn'''
#: canh '''cải làn'''
{{gal|1|95 - CIMG2751.jpg|Cây cải làn}}
{{gal|1|95 - CIMG2751.jpg|Cây cải làn}}
{{xem thêm|khát ná}}

Phiên bản lúc 00:10, ngày 19 tháng 2 năm 2024

  1. (Quảng Đông) (giới)(lan) /gaai3 laan4-2/ giống rau thuộc họ Cải, có danh pháp Brassica oleracea var. alboglabra, cọng lớn, lá dày màu xanh đậm
    cải làn xào
    canh cải làn
Cây cải làn

Xem thêm