Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mền”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3: Dòng 3:
#: đắp '''mền'''
#: đắp '''mền'''
{{gal|1|Pug snugged in a blanket (Unsplash).jpg|Chú chó quấn mền}}
{{gal|1|Pug snugged in a blanket (Unsplash).jpg|Chú chó quấn mền}}
{{xem thêm|chăn}}

Phiên bản lúc 22:13, ngày 17 tháng 3 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ) (miên) /*men/ ("bông") tấm vải lớn, có thể nhồi bông, dùng để đắp cho ấm
    trùm mền ngủ
    đắp mền
Chú chó quấn mền

Xem thêm