Chăn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (chiên) /*ta[n]/ [a] tấm vải lớn dùng để đắp cho ấm
    tấm chăn
    chăn bông
    chăn đơn gối chiếc
Chó quấn chăn

Chú thích

  1. ^ Xem thêm phần thảo luận.