Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hát”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2: Dòng 2:
#: [[tiếng]] '''hát''' [[át]] [[tiếng]] [[bom]]
#: [[tiếng]] '''hát''' [[át]] [[tiếng]] [[bom]]
#: ca '''hát'''
#: ca '''hát'''
{{gal|1|Tuồng SH!.jpg|Hát cải lương}}
{{gal|1|Vietnamese opera.jpg|Hát tuồng}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 10:10, ngày 26 tháng 3 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*haːt/[cg1] phát ra âm thanh theo những giai điệu, nhịp điệu nhất định
    tiếng hát át tiếng bom
    ca hát
Hát tuồng

Từ cùng gốc

  1. ^