Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hăng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2: Dòng 2:
#: mắm '''hăng'''
#: mắm '''hăng'''
#: '''hăng''' hắc
#: '''hăng''' hắc
#: '''hăng''' mùi tỏi
#: '''hăng''' [[mùi]] [[tỏi]]
#: '''hăng''' máu
#: '''hăng''' [[máu]]
#: '''hăng''' hái
#: '''hăng''' [[hái]]
#: hung '''hăng'''
#: hung '''hăng'''
#: đánh nhau rất '''hăng'''
#: [[đánh]] nhau rất '''hăng'''
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 18:19, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*haŋ/[cg1] mùi nồng gắt, xông lên làm khó chịu; (nghĩa chuyển) xung lên, bốc lên, mạnh lên, hào hứng
    mắm hăng
    hăng hắc
    hăng mùi tỏi
    hăng máu
    hăng hái
    hung hăng
    đánh nhau rất hăng

Từ cùng gốc

  1. ^