Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sệt”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*klet/|}}{{cog|{{list|{{w||bệt}}|{{w||trệt}}}}}} {{taotu|tượng thanh}} trượt sát dưới đất; {{láy|lệt sệt|sền sệt}}
# {{w|proto-vietic|/*klet/|}}{{cog|{{list|{{w||bệt}}|{{w||trệt}}}}}} ({{taotu|tượng thanh}}) trượt sát dưới đất; {{láy|lệt sệt|sền sệt}}
#: [[bóng]] '''sệt'''
#: [[bóng]] '''sệt'''
#: [[sút]] '''sệt'''
#: [[sút]] '''sệt'''

Phiên bản lúc 23:50, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*klet/ [cg1] (tượng thanh) trượt sát dưới đất; (láy) lệt sệt
    bóng sệt
    sút sệt
    lăn sệt
    bước sệt
    dép lệt sệt
Cú sút sệt

Từ cùng gốc

  1. ^
      • bệt
      • trệt