Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ôi”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*sʔuj/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ស្អុយ|/sʔoj/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|သ္အဲု|/ui/}}}}|{{w|Bru|/pəʔuujh/}}|{{w|Bru|/pəʔujh/}} (Sô)}}}} thực phẩm có mùi hôi vì sắp bị hỏng
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*sʔuj/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ស្អុយ|/sʔoj/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|သ္အဲု|/ui/}}}}|{{w|Bru|/pəʔuujh/}}|{{w|Bru|/pəʔujh/}} (Sô)}}}} thực phẩm có mùi hôi vì sắp bị hỏng
#: '''ôi''' thiu
#: '''ôi''' thiu
#: của rẻ là của '''ôi'''
#: của rẻ [[]] của '''ôi'''
#: thịt '''ôi'''
#: [[thịt]] '''ôi'''
#: cá '''ôi'''
#: [[]] '''ôi'''
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 23:55, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*sʔuj/[cg1] thực phẩm có mùi hôi vì sắp bị hỏng
    ôi thiu
    của rẻ của ôi
    thịt ôi
    ôi

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer)
        ស្អុយ ស្អុយ
        (/sʔoj/)

      • (Môn)
        သ္အဲု သ္အဲု
        (/ui/)

      • (Bru) /pəʔuujh/
      • (Bru) /pəʔujh/ (Sô)