Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rũ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ruh ~ *ruuh ~ *ruəh ~ *rus ~ *ruəs ~ *ruʔ ~ *ruəʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ជំរុះ|/cumruh/}}}}|{{w|Khmer|{{rubyM|រុះ|/rùh/}}}}|{{w|Mang|/ʑuː⁴/}}|{{w|Bahnar|ruh}}|{{w|Chrau|/pruh/}}|{{w|Cua|/roh/}}|{{w|Halang|ruh}}|{{w|Halang|tơruh}}|{{w|Jeh|/təruh/}}|{{w|Mnong|ruh}}}}}} rụng xuống, rơi xuống; khô héo, buông cành lá xuống; {{chuyển}} chết vì đói khát{{note|Có thể đây một phần là do ảnh hưởng từ nghĩa của {{ruby|瘐死|dũ tử}} "chết vì đói khát, bệnh tật trong tù".}}
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ruh ~ *ruuh ~ *ruəh ~ *rus ~ *ruəs ~ *ruʔ ~ *ruəʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ជំរុះ|/cumruh/}}}}|{{w|Khmer|{{rubyM|រុះ|/rùh/}}}}|{{w|Mang|/ʑuː⁴/}}|{{w|Bahnar|ruh}}|{{w|Chrau|/pruh/}}|{{w|Cua|/roh/}}|{{w|Halang|ruh}}|{{w|Halang|tơruh}}|{{w|Jeh|/təruh/}}|{{w|Mnong|ruh}}}}}} rụng xuống, rơi xuống; khô héo, buông cành lá xuống; {{chuyển}} chết vì đói khát{{note|Có thể đây một phần là do ảnh hưởng từ nghĩa của {{ruby|瘐死|dũ tử}} "chết vì đói khát, bệnh tật trong tù".}}
#: '''rũ''' bỏ
#: '''rũ''' bỏ
#: cây '''rũ''' hết lá
#: [[cây]] '''rũ''' [[hết]] [[]]
#: '''rũ''' hết trách nhiệm
#: '''rũ''' [[hết]] trách nhiệm
#: '''rũ''' sạch xiềng xích
#: '''rũ''' sạch xiềng xích
#: héo '''rũ'''
#: [[héo]] '''rũ'''
#: '''rũ''' rượi
#: '''rũ''' rượi
#: ủ '''rũ'''
#: ủ '''rũ'''
#: '''rũ''' xuống
#: '''rũ''' [[xuống]]
#: chết '''rũ'''
#: [[chết]] '''rũ'''
#: '''rũ''' tù
#: '''rũ''' [[]]
{{gal|2|Starting to shed leaves - geograph.org.uk - 1008616.jpg|Cây rũ lá|Red withering flowers (22623277627).jpg|Hoa héo rũ}}
{{gal|2|Starting to shed leaves - geograph.org.uk - 1008616.jpg|Cây rũ lá|Red withering flowers (22623277627).jpg|Hoa héo rũ}}
{{notes}}
{{notes}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 10:22, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ruh ~ *ruuh ~ *ruəh ~ *rus ~ *ruəs ~ *ruʔ ~ *ruəʔ/ [cg1] rụng xuống, rơi xuống; khô héo, buông cành lá xuống; (nghĩa chuyển) chết vì đói khát [a]
    bỏ
    cây hết
    hết trách nhiệm
    sạch xiềng xích
    héo
    rượi
    xuống
    chết
  • Cây rũ lá
  • Hoa héo rũ

Chú thích

  1. ^ Có thể đây một phần là do ảnh hưởng từ nghĩa của ()(tử) "chết vì đói khát, bệnh tật trong tù".

Từ cùng gốc

  1. ^