Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xon”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|solde|}} {{cũ}} giảm giá; {{cũng|xôn|son}}
# {{w|pháp|solde|}} {{cũ}} giảm giá; {{cũng|xôn|son}}
#: bán '''xon'''
#: [[bán]] '''xon'''
#: hàng '''xon'''
#: hàng '''xon'''
#: '''xon''' luôn nửa giá
#: '''xon''' luôn [[nửa]] giá

Phiên bản lúc 11:11, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Pháp) solde (cũ) giảm giá; (cũng) xôn, son
    bán xon
    hàng xon
    xon luôn nửa giá