Khác biệt giữa bản sửa đổi của “La két”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|raquette|}} vợt bóng bàn hoặc quần vợt; {{cũng|ra két}}
# {{w|pháp|raquette|}} vợt bóng bàn hoặc quần vợt; {{cũng|ra két}}
#: '''la két''' bóng bàn
#: '''la két''' [[bóng]] [[bàn]]
#: '''la két''' quần vợt
#: '''la két''' [[quần]] vợt

Phiên bản lúc 17:00, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Pháp) raquette vợt bóng bàn hoặc quần vợt; (cũng) ra két
    la két bóng bàn
    la két quần vợt