Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vãn cảnh”
imported>Admin Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|Hán|{{ruby|往景|vãng cảnh}}}}{{note|Từ này đọc đúng là '''vãng cảnh''', nhưng do nhầm lẫn với từ '''{{ruby|晚景|vãn cảnh}}''' có nghĩa là "cảnh đêm" hoặc "tình cảnh khi về già" nên bị đọc sai.}} đi đâu đó ngắm cảnh | # {{w|Hán|{{ruby|往景|vãng cảnh}}}}{{note|Từ này đọc đúng là '''vãng cảnh''', nhưng do nhầm lẫn với từ '''{{ruby|晚景|vãn cảnh}}''' có nghĩa là "cảnh đêm" hoặc "tình cảnh khi về già" nên bị đọc sai.}} đi đâu đó ngắm cảnh | ||
#: đi '''vãn cảnh''' chùa | #: [[đi]] '''vãn cảnh''' [[chùa]] | ||
{{notes}} | {{notes}} |