Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xắt”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|切|thiết}} {{nb|/t͡sʰet̚/}}|}} cắt ra thành miếng nhỏ bằng cách ấn thẳng lưỡi dao xuống
# {{w|hán trung|{{ruby|切|thiết}} {{nb|/t͡sʰet̚/}}|}} cắt ra thành miếng nhỏ bằng cách ấn thẳng lưỡi dao xuống
#: khoai '''xắt''' mỏng
#: [[khoai]] '''xắt''' mỏng
#: đắt '''xắt''' ra miếng
#: đắt '''xắt''' [[ra]] miếng

Phiên bản lúc 15:17, ngày 15 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán trung cổ)
    (thiết)
    /t͡sʰet̚/
    cắt ra thành miếng nhỏ bằng cách ấn thẳng lưỡi dao xuống
    khoai xắt mỏng
    đắt xắt ra miếng