Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sắt xi”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|châssis|}} khung kim loại của phương tiện vận tải; {{cũng|sát xi}}
# {{w|pháp|châssis|}} khung kim loại của phương tiện vận tải; {{cũng|sát xi}}
#: khung sắt xi
#: khung '''sắt xi'''
#: sắt xi xe tải
#: '''sắt xi''' [[xe]] tải
#: kẹp sắt xi
#: [[kẹp]] '''sắt xi'''
#: ô tô sắt xi
#: [[ô]] '''sắt xi'''
{{gal|1|Chassis with suspension and exhaust system.jpg|Sắt xi ô tô}}
{{gal|1|Chassis with suspension and exhaust system.jpg|Sắt xi ô tô}}

Phiên bản lúc 02:48, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Pháp) châssis khung kim loại của phương tiện vận tải; (cũng) sát xi
    khung sắt xi
    sắt xi xe tải
    kẹp sắt xi
    ôsắt xi
Sắt xi ô tô