Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ri vê”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|rivet|}} đinh tán, một loại đinh có chất liệu kim loại mềm, dùng để ghép hai tấm kim loại mỏng lại với nhau bằng cách đập bẹp đầu đinh; các loại đinh có cách sử dụng tương tự; {{cũng|ri ve}}
# {{w|pháp|rivet|}} đinh tán, một loại đinh có chất liệu kim loại mềm, dùng để ghép hai tấm kim loại mỏng lại với nhau bằng cách đập bẹp đầu đinh; các loại đinh có cách sử dụng tương tự; {{cũng|ri ve}}
#: ri vê nhôm
#: '''ri vê''' [[nhôm]]
#: ri vê rút
#: '''ri vê''' [[rút]]
#: đinh ri vê
#: đinh '''ri vê'''
{{gal|2|Rivet01.jpg|Ri vê sắt|Blind rivet notches.jpg|Ri vê rút}}
{{gal|2|Rivet01.jpg|Ri vê sắt|Blind rivet notches.jpg|Ri vê rút}}

Phiên bản lúc 12:33, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Pháp) rivet đinh tán, một loại đinh có chất liệu kim loại mềm, dùng để ghép hai tấm kim loại mỏng lại với nhau bằng cách đập bẹp đầu đinh; các loại đinh có cách sử dụng tương tự; (cũng) ri ve
    ri vê nhôm
    ri vê rút
    đinh ri vê
  • Ri vê sắt
  • Ri vê rút