Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kém”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|減|}} {{nb|/kˠɛm{{s|X}}/}}|}} giảm đi, yếu đi; ở mức thấp hơn; {{chuyển}} thiếu, không đủ
# {{w|hán trung|{{ruby|減|}} {{nb|/kˠɛm{{s|X}}/}}|}} giảm đi, yếu đi; ở mức thấp hơn; {{chuyển}} thiếu, không đủ
#: sức khỏe kém
#: [[sức]] khỏe '''kém'''
#: mắt kém
#: [[mắt]] '''kém'''
#: tầm nhìn kém
#: tầm nhìn '''kém'''
#: kém cỏi
#: '''kém''' cỏi
#: kém tuổi
#: '''kém''' [[tuổi]]
#: học kém
#: học '''kém'''
#: giờ kém
#: [[giờ]] '''kém'''
#: gạo kém
#: [[gạo]] '''kém'''
#: đói kém
#: đói '''kém'''
{{gal|1|Eye disease simulation, myopia.jpg|Thị lực kém}}
{{gal|1|Eye disease simulation, myopia.jpg|Thị lực kém}}

Bản mới nhất lúc 12:48, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) () /kˠɛmX/ giảm đi, yếu đi; ở mức thấp hơn; (nghĩa chuyển) thiếu, không đủ
    sức khỏe kém
    mắt kém
    tầm nhìn kém
    kém cỏi
    kém tuổi
    học kém
    giờ kém
    gạo kém
    đói kém
Thị lực kém