Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sà lan”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|chaland|}} tàu thủy lớn không mui, thân dài, đáy bằng, chuyên chở hàng hóa; {{cũng|xà lan}}
# {{w|pháp|chaland|}} tàu thủy lớn không mui, thân dài, đáy bằng, chuyên chở hàng hóa; {{cũng|xà lan}}
#: sà lan chở cát
#: '''sà lan''' chở [[cát]]
#: sà lan tự hành
#: '''sà lan''' tự hành
#: kéo sà lan
#: [[kéo]] '''sà lan'''
#: sà lan há miệng
#: '''sà lan''' [[]] [[miệng]]
{{gal|2|20190924 Ben Tre river barge-3.jpg|Sà lan trên sông Bến Tre|Barge on River Thames, London - Dec 2009.jpg|Tàu kéo sà lan}}
{{gal|2|20190924 Ben Tre river barge-3.jpg|Sà lan trên sông Bến Tre|Barge on River Thames, London - Dec 2009.jpg|Tàu kéo sà lan}}

Phiên bản lúc 12:49, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Pháp) chaland tàu thủy lớn không mui, thân dài, đáy bằng, chuyên chở hàng hóa; (cũng) xà lan
    sà lan chở cát
    sà lan tự hành
    kéo sà lan
    sà lan miệng
  • Sà lan trên sông Bến Tre
  • Tàu kéo sà lan