Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rô ki”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|croquis|}} giấy vẽ, giấy kĩ thuật, dày và cứng hơn giấy in thông thường; {{cũng|roki}}
# {{w|pháp|croquis|}} giấy vẽ, giấy kĩ thuật, dày và cứng hơn giấy in thông thường; {{cũng|roki}}
#: giấy rô ki
#: [[giấy]] '''rô ki'''

Phiên bản lúc 15:04, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Pháp) croquis giấy vẽ, giấy kĩ thuật, dày và cứng hơn giấy in thông thường; (cũng) roki
    giấy rô ki