Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Pơ luya”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|pelure|vỏ hành}} giấy cán rất mỏng, trong mờ, làm từ sợi bông; {{cũng|pơ lia}}
# {{w|pháp|pelure|vỏ hành}} giấy cán rất mỏng, trong mờ, làm từ sợi bông; {{cũng|pơ lia}}
#: giấy pơ luya
#: [[giấy]] '''pơ luya'''
#: pơ luya gói hàng
#: '''pơ luya''' gói hàng
#: pơ luya niêm phong
#: '''pơ luya''' niêm phong
#: pơ luya hút ẩm
#: '''pơ luya''' [[hút]] [[ẩm]]
{{gal|1|Newone-printed tracing paper 03.jpg|Giấy pơ luya}}
{{gal|1|Newone-printed tracing paper 03.jpg|Giấy pơ luya}}

Phiên bản lúc 15:26, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Pháp) pelure ("vỏ hành") giấy cán rất mỏng, trong mờ, làm từ sợi bông; (cũng) pơ lia
    giấy pơ luya
    pơ luya gói hàng
    pơ luya niêm phong
    pơ luya hút ẩm
Giấy pơ luya