Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sạt”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*lut ~ *luut ~ *luət ~ *lət ~ *lat ~ *luc ~ *luuc ~ *luəc ~ *l[ə]c/|trượt}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|រលូត|/rɔluut/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|တၠိတ်|/kəlɛt/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ဖလုတ်|/həlot/}}}}|{{w||[[trượt]]}}|{{w||[[trợt]]}}|{{w||[[sượt]]}}|{{w||[[lướt]]}}|{{w||[[trụt]]}}}|{{w||[[sụt]]}}}|{{w|Bahnar|/təbluət/}}|{{w|Stieng|/rlɔt ~ rbloːt/}} (Biat)|{{w|Mnong|blôt}}|{{w|Tampuan|/takloot ~ taplo̤ot/}}|{{w|Tarieng|/tapluat/}}|{{w|Tarieng|/ʔəpluət/}} (Kasseng)|{{w|Ta'Oi|/paluat/}} (Ngeq)|{{w|Mang|/taːt⁷ luːt⁷/}}|{{w|Danaw|/kliət³/}}|{{w|Lamet|/klʌːt/}} (Lampang)|{{w|Palaung|plāt}}}}}} → {{w|proto-vietic|/*b-laːt {{ownrebuild|~ *k-laːt/}}|trượt}}{{cog|{{list|{{w||[[lướt]]}}|{{w||[[sạt]]}}|{{w||[[trợt]]}}|{{w||[[trượt]]}}|{{w|muong|tlươt}}|{{w|pong|/plaːt/}}|{{w|tho|/pləːt⁸/}} (Cuối Chăm)|{{w|tho|/ʈɨət⁸/}} (Làng Lỡ)}}}} vỡ trượt xuống thành mảng; {{chuyển}} tan nát, mất hết; bay sát qua, suýt chạm vào
# {{w|proto-mon-khmer|/*lut ~ *luut ~ *luət ~ *lət ~ *lat ~ *luc ~ *luuc ~ *luəc ~ *l[ə]c/|trượt}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|រលូត|/rɔluut/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|တၠိတ်|/kəlɛt/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ဖလုတ်|/həlot/}}}}|{{w||[[trượt]]}}|{{w||[[trợt]]}}|{{w||[[sượt]]}}|{{w||[[lướt]]}}|{{w||[[trụt]]}}}|{{w||[[sụt]]}}}|{{w|Bahnar|/təbluət/}}|{{w|Stieng|/rlɔt ~ rbloːt/}} (Biat)|{{w|Mnong|blôt}}|{{w|Tampuan|/takloot ~ taplo̤ot/}}|{{w|Tarieng|/tapluat/}}|{{w|Tarieng|/ʔəpluət/}} (Kasseng)|{{w|Ta'Oi|/paluat/}} (Ngeq)|{{w|Mang|/taːt⁷ luːt⁷/}}|{{w|Danaw|/kliət³/}}|{{w|Lamet|/klʌːt/}} (Lampang)|{{w|Palaung|plāt}}}}}} → {{w|proto-vietic|/*b-laːt {{ownrebuild|~ *k-laːt/}}|trượt}}{{cog|{{list|{{w||[[lướt]]}}|{{w||[[sạt]]}}|{{w||[[trợt]]}}|{{w||[[trượt]]}}|{{w|muong|tlươt}}|{{w|pong|/plaːt/}}|{{w|tho|/pləːt⁸/}} (Cuối Chăm)|{{w|tho|/ʈɨət⁸/}} (Làng Lỡ)}}}} vỡ trượt xuống thành mảng; {{chuyển}} tan nát, mất hết; bay sát qua, suýt chạm vào
#: sạt lở
#: '''sạt''' lở
#: sạt một đoạn đê
#: '''sạt''' [[một]] đoạn đê
#: tường sạt cả mảng
#: tường '''sạt''' [[cả]] mảng
#: sạt nghiệp
#: '''sạt''' nghiệp
#: lỗ sạt vốn
#: [[lỗ]] '''sạt''' [[vốn]]
#: sát sạt
#: sát '''sạt'''
#: bay sạt qua
#: [[bay]] '''sạt''' [[qua]]
{{gal|1|Landslide in Cusco, Peru - 2018.jpg|Sạt lở núi}}
{{gal|1|Landslide in Cusco, Peru - 2018.jpg|Sạt lở núi}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 16:45, ngày 22 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*lut ~ *luut ~ *luət ~ *lət ~ *lat ~ *luc ~ *luuc ~ *luəc ~ *l[ə]c/ ("trượt")[cg1](Proto-Vietic) /*b-laːt ~ *k-laːt/[?][?] ("trượt")[cg2] vỡ trượt xuống thành mảng; (nghĩa chuyển) tan nát, mất hết; bay sát qua, suýt chạm vào
    sạt lở
    sạt một đoạn đê
    tường sạt cả mảng
    sạt nghiệp
    lỗ sạt vốn
    sát sạt
    bay sạt qua
Sạt lở núi

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^