Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bối”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*tbəl ~ *tbul ~ *tbuul/|}}{{cog|{{list|{{w|Bahnar|tơbŭl}}|{{w|Kui|/poːl/}}|{{w|Semelai|/ɟambol/}}|{{w|Nyah Kur|/pɔ́ɔj/}}|{{w|Pacoh|tưl pưl}}}}}} quấn lại thành một nắm; {{chuyển}} rối rắm, khó gỡ; {{cũng|[[búi]]}}
# {{w|proto-mon-khmer|/*tbəl ~ *tbul ~ *tbuul/|}}{{cog|{{list|{{w|Bahnar|tơbŭl}}|{{w|Kui|/poːl/}}|{{w|Semelai|/ɟambol/}}|{{w|Nyah Kur|/pɔ́ɔj/}}|{{w|Pacoh|tưl pưl}}}}}} quấn lại thành một nắm; {{chuyển}} rối rắm, khó gỡ; {{cũng|[[búi]]}}
#: bối rơm
#: '''bối''' rơm
#: bối tóc đuôi gà
#: '''bối''' [[tóc]] [[đuôi]] [[]]
#: vẩy mại thì mưa, bối bừa thì nắng
#: [[vẩy]] mại thì mưa, '''bối''' [[bừa]] thì [[nắng]]
#: bối rối
#: '''bối''' [[rối]]
#: bê bối
#: bê '''bối'''
#: ruột rối như bối bòng bong
#: [[ruột]] [[rối]] như '''bối''' bòng bong
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 19:06, ngày 22 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*tbəl ~ *tbul ~ *tbuul/ [cg1] quấn lại thành một nắm; (nghĩa chuyển) rối rắm, khó gỡ; (cũng) búi
    bối rơm
    bối tóc đuôi
    vẩy mại thì mưa, bối bừa thì nắng
    bối rối
    bối
    ruột rối như bối bòng bong

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Ba Na) tơbŭl
      • (Kui) /poːl/
      • (Semelai) /ɟambol/
      • (Nyah Kur) /pɔ́ɔj/
      • (Pa Kô) tưl pưl