Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ru lô”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|rouleau|}} con lăn; cọ lăn sơn; {{cũng|rulo}}
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|rouleau|/ʁu.lo/}}[[File:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-rouleau.wav|20px]]|}} con lăn; cọ lăn sơn; {{cũng|rulo}}
#: '''ru lô''' [[băng]] tải
#: '''ru lô''' [[băng]] tải
#: '''ru lô''' điện
#: '''ru lô''' điện

Bản mới nhất lúc 01:44, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Pháp)
    rouleau rouleau
    (/ʁu.lo/)
    con lăn; cọ lăn sơn; (cũng) rulo
    ru lô băng tải
    ru lô điện
    ru lô căm
    ru lô lăn sơn
    ru lô sơn dầu
  • Ru lô máy in
  • Ru lô lăn sơn