Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cà dang”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|chăm|{{rubyM|ꨆꨕꩃ|/pad̪a:ŋ/}}|trống trải, cằn cỗi}} {{pn|tb}} bãi đất trống, cằn cỗi không được trồng trọt do nhiễm mặn; {{cũng|cà giang}}
# {{w|chăm|{{rubyM|ꨆꨕꩃ|/pad̪a:ŋ/}}|trống trải, cằn cỗi}} {{pn|tb}} bãi đất trống, cằn cỗi không được trồng trọt do nhiễm mặn; {{cũng|cà giang}}
#: đất cà dang
#: [[đất]] '''cà dang'''
#: cà dang hoang hóa
#: '''cà dang''' hoang [[hóa]]

Bản mới nhất lúc 09:21, ngày 29 tháng 9 năm 2024

  1. (Chăm) ꨆꨕꩃ(/pad̪a:ŋ/) ("trống trải, cằn cỗi") (Trung Bộ) bãi đất trống, cằn cỗi không được trồng trọt do nhiễm mặn; (cũng) cà giang
    đất cà dang
    cà dang hoang hóa