Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hát”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*haːt/}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/haːt⁷/}}|{{w|Chứt|/ahæːt/}} (Arem)|{{w|Tho|/haːt⁷/}}|{{w|Pong|/haːt⁸/}}}}}} phát ra âm thanh theo những giai điệu, nhịp điệu nhất định  
# {{w|Proto-Vietic|/*haːt{{ref|fer2007}}/}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/haːt⁷/}}|{{w|Chứt|/ahæːt/}} (Arem)|{{w|Tho|/haːt⁷/}}|{{w|Pong|/haːt⁸/}}}}}} phát ra âm thanh theo những giai điệu, nhịp điệu nhất định  
#: [[tiếng]] '''hát''' [[át]] [[tiếng]] [[bom]]
#: [[tiếng]] '''hát''' [[át]] [[tiếng]] [[bom]]
#: ca '''hát'''
#: ca '''hát'''
{{gal|1|Vietnamese opera.jpg|Hát tuồng}}
{{gal|1|Vietnamese opera.jpg|Hát tuồng}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 00:13, ngày 9 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*haːt[1]/[cg1] phát ra âm thanh theo những giai điệu, nhịp điệu nhất định
    tiếng hát át tiếng bom
    ca hát
Hát tuồng

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.