Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vỏ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*-pɔh/}}{{cog|{{list|{{w|muong|põ, bõ}}|{{w|Tho|/pɒː⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|pong|/kpɔː/}}}}}} lớp mỏng bao bọc một vật  
# {{w|Proto-Vietic|/*-pɔh{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|põ, bõ}}|{{w|Tho|/pɒː⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|pong|/kpɔː/}}}}}} lớp mỏng bao bọc một vật  
#: [[xanh]] '''vỏ''' [[đỏ]] [[lòng]]
#: [[xanh]] '''vỏ''' [[đỏ]] [[lòng]]
#: '''vỏ''' [[ốc]]
#: '''vỏ''' [[ốc]]
Dòng 5: Dòng 5:
{{gal|1|Koh Samui, Seashells, Southeast Asia, Thailand.jpg|Vỏ ốc}}
{{gal|1|Koh Samui, Seashells, Southeast Asia, Thailand.jpg|Vỏ ốc}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Phiên bản lúc 07:29, ngày 11 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*-pɔh [1]/ [cg1] lớp mỏng bao bọc một vật
    xanh vỏ đỏ lòng
    vỏ ốc
    gọt vỏ
Vỏ ốc

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.