Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hăng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*haŋ/|}}{{cog|{{list|{{w|Bahnar|/haŋ/}}|{{w|Stieng|/haŋ/}}|{{w|Sre|/haŋ/|mặn}}|{{w|Mnong|hăng|nồng}}|{{w|Stieng|/haŋ/}}|{{w|Ngeq|/haŋ/|đắng}}|{{w|Lamet|/həːŋ/}}|{{w|Nancowry|/hàŋ/}}}}}} mùi nồng gắt, xông lên làm khó chịu; {{chuyển}} xung lên, bốc lên, mạnh lên, hào hứng
# {{w|proto-mon-khmer|/*haŋ{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Bahnar|/haŋ/}}|{{w|Stieng|/haŋ/}}|{{w|Sre|/haŋ/|mặn}}|{{w|Mnong|hăng|nồng}}|{{w|Stieng|/haŋ/}}|{{w|Ngeq|/haŋ/|đắng}}|{{w|Lamet|/həːŋ/}}|{{w|Nancowry|/hàŋ/}}}}}} mùi nồng gắt, xông lên làm khó chịu; {{chuyển}} xung lên, bốc lên, mạnh lên, hào hứng
#: mắm '''hăng'''
#: mắm '''hăng'''
#: '''hăng''' hắc
#: '''hăng''' hắc
Dòng 8: Dòng 8:
#: [[đánh]] nhau rất '''hăng'''
#: [[đánh]] nhau rất '''hăng'''
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 09:59, ngày 14 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*haŋ[1]/[cg1] mùi nồng gắt, xông lên làm khó chịu; (nghĩa chuyển) xung lên, bốc lên, mạnh lên, hào hứng
    mắm hăng
    hăng hắc
    hăng mùi tỏi
    hăng máu
    hăng hái
    hung hăng
    đánh nhau rất hăng

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF