Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trắc”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*krak/|gỗ lõi, gỗ cứng}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ក្រាក់|/krak/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ကြက်|/krɛk/}}}}|{{w|Bahnar|/[ʔlɔːŋ] krak/|gỗ mun}}|{{w|Stieng|/[chiː] krak/|gỗ mun}} (Biat)|{{w|Halang|kră}}|{{w|Riang|/ˉkrak/}}}}}} loài cây thân gỗ có danh pháp ''Dalbergia cochinchinensis'', ruột gỗ màu đỏ thẫm ngả đen, mịn và rất cứng, có giá trị kinh tế cao
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*krak{{ref|sho2006}}/|gỗ lõi, gỗ cứng}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ក្រាក់|/krak/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ကြက်|/krɛk/}}}}|{{w|Bahnar|/[ʔlɔːŋ] krak/|gỗ mun}}|{{w|Stieng|/[chiː] krak/|gỗ mun}} (Biat)|{{w|Halang|kră}}|{{w|Riang|/ˉkrak/}}}}}} loài cây thân gỗ có danh pháp ''Dalbergia cochinchinensis'', ruột gỗ màu đỏ thẫm ngả đen, mịn và rất cứng, có giá trị kinh tế cao
#: [[cây]] '''trắc'''
#: [[cây]] '''trắc'''
#: [[gỗ]] '''trắc'''
#: [[gỗ]] '''trắc'''
{{gal|1|Dalbergia cochinchinensis Kratie Cambodia.JPG|Cây trắc non}}
{{gal|1|Dalbergia cochinchinensis Kratie Cambodia.JPG|Cây trắc non}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 10:39, ngày 20 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*krak [1]/ ("gỗ lõi, gỗ cứng") [cg1] loài cây thân gỗ có danh pháp Dalbergia cochinchinensis, ruột gỗ màu đỏ thẫm ngả đen, mịn và rất cứng, có giá trị kinh tế cao
    cây trắc
    gỗ trắc
Cây trắc non

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) ក្រាក់(/krak/)
      • (Môn) ကြက်(/krɛk/)
      • (Ba Na) /[ʔlɔːŋ] krak/ ("gỗ mun")
      • (Stiêng) /[chiː] krak/ ("gỗ mun") (Biat)
      • (Hà Lăng) kră
      • (Riang) /ˉkrak/

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF