Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chĩa”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|杈|xoa}} {{nobr|/t͡ʃʰˠɛ{{s|H}}/}}|}} → {{w|proto-vietic|/*tʃ-r-ɛh/}} → {{w|proto-vietic|/*ɟɛh/}}{{cog|{{list|{{w||[[xỉa]]}}|{{w||[[chìa]]}}}}}} dụng cụ có cán gỗ dài, một đầu có răng nhọn bằng sắt; dụng cụ ăn uống có cán và một đầu có răng nhọn để châm thức ăn; hướng một vũ khí dài về phía cái gì; {{cũng|chỉa}}
# {{w|hán cổ|{{ruby|杈|xoa}} {{nb|/t͡ʃʰˠɛ{{s|H}}/}}|}} → {{w|proto-vietic|/*tʃɛh{{ref|fer2007}}/|xỉa}}{{cog|{{w||[[xỉa]]}}}} → {{w|proto-vietic|/*tʃ-r-ɛh > *ɟɛh/|}}{{cog|{{w||[[chìa]]}}}} dụng cụ có cán gỗ dài, một đầu có răng nhọn bằng sắt; dụng cụ ăn uống có cán và một đầu có răng nhọn để châm thức ăn; hướng một vũ khí dài về phía cái gì; {{cũng|chỉa}}
#: [[đi]] '''chĩa''' [[cá]]
#: [[đi]] '''chĩa''' [[cá]]
#: [[ba]] '''chĩa'''
#: [[ba]] '''chĩa'''
Dòng 6: Dòng 6:
{{gal|2|July 2006 781.jpg|Cái chĩa|Tropenmuseum Royal Tropical Institute Objectnumber 2301-32e Bamboe vispijl met drie ijzeren punte.jpg|Chĩa đánh cá}}
{{gal|2|July 2006 781.jpg|Cái chĩa|Tropenmuseum Royal Tropical Institute Objectnumber 2301-32e Bamboe vispijl met drie ijzeren punte.jpg|Chĩa đánh cá}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Phiên bản lúc 23:26, ngày 20 tháng 10 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ) (xoa) /t͡ʃʰˠɛH/(Proto-Vietic) /*tʃɛh [1]/ ("xỉa") [cg1](Proto-Vietic) /*tʃ-r-ɛh > *ɟɛh/ [cg2] dụng cụ có cán gỗ dài, một đầu có răng nhọn bằng sắt; dụng cụ ăn uống có cán và một đầu có răng nhọn để châm thức ăn; hướng một vũ khí dài về phía cái gì; (cũng) chỉa
    đi chĩa
    ba chĩa
    chĩa súng về phía địch
    chĩa mũi dùi dư luận
  • Cái chĩa
  • Chĩa đánh cá

Từ cùng gốc

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.