Buộc
- (Proto-Mon-Khmer) /*bək [1] ~ *buk [1] ~ *buək [1]/ [cg1] [a] dùng dây giữ chặt một vật vào vị trí cố định; (nghĩa chuyển) ép người khác phải làm điều gì đó trái ý muốn
- dây buộc tóc
- bó buộc
- buộc thôi việc
- buộc lòng
Chú thích
- ^ Cuốn Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của buộc bằng chữ
𱺏 [?] (纟 +卜 , trong đó纟 là phần ghi nghĩa "tơ",卜 là phần ghi âm /puk̚/.