Chó má

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:00, ngày 25 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. chó + (Proto-Tai) /*ʰmaːᴬ/ [cg1] chó nói chung; (nghĩa chuyển) đểu giả, xấu xa
    bọn chó má
    sống kiểu chó má

Từ cùng gốc

  1. ^