Phăng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:08, ngày 15 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) France quần dài có hai ống kiểu Tây
    diện phăng
    quần phăng
  2. (Pháp) fantaisie môn bi-a nghệ thuật chơi trên bàn không có lỗ, trong đó người chơi phải đánh các cú bóng có độ khó và kỹ thuật cao để tính điểm
    bi-a phăng
  • Quần phăng
  • Bi-a phăng