Cu roa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:03, ngày 22 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) courroie dây truyền chuyển động giữa các trục trong máy móc
    dây cu roa
    vòng cu roa
    cu roa cao su
Dây cu roa trong động cơ điêzen