Trê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:00, ngày 7 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*c-lɛːl/  [cg1] các loài cá thuộc chi Encheloclarias, có da trơn, đầu dẹp có râu dài, thường sống ở chỗ bùn lầy và có thể hô hấp trên cạn
    trê
    thề trê chui ống
    chó mắm trê
Cá trê vàng

Từ cùng gốc

  1. ^