Bước tới nội dung

Mác

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:34, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) marque thương hiệu, nhãn hiệu
    nhãn mác
    gán mác ≠ gắn mác
    cái mác Việt kiều
Mác quần áo