Séc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:52, ngày 6 tháng 10 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) chèque tờ giấy ghi số tiền được nhận/rút từ ngân hàng
    viết séc thanh toán
  2. (Pháp) set hiệp đấu
    đánh vài séc cầu lông
Tờ séc mẫu