So

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:22, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán thượng cổ) () /*sʰra/ con đầu lòng, lứa đầu lòng
    con so
    trứng so