Bước tới nội dung
- (Hán thượng cổ)
初 初
/*sʰra/ con đầu lòng, lứa đầu lòng
- con so
- trứng gà so
- (Proto-Vietic) /*k-ro ~ *k-lo/[?][?]
↳ (Việt trung đại) 𨏧 𨏧
[?][?], 𨎆 𨎆
[?][?][a] đo, đặt cạnh nhau để hơn kém hoặc để lựa chọn cho phù hợp
- so đo
- so sánh
- so với năm ngoái
- so với yêu cầu
- so dây đàn
- so mái chèo
- so vai
- Dẫu rằng như đũa so le
- Muốn so đôi khác sợ e không bằng
Chú thích
- ^
𨏧 𨏧
[?][?] = 盧 盧
/luo/ + 車 車
/kɨʌ/; 𨎆 𨎆
[?][?] = 芻 芻
/t͡ʃʰɨo/ + 車 車
/kɨʌ/
-