Vả

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:01, ngày 21 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*pah ~ *puh ~ *puəh/ [cg1](Proto-Vietic) /*t-pah/ [cg2] tát mạnh vào mặt
    vả cho vài cái
    vả vỡ mồm
  2. va + ấy đại từ ngôi thứ ba có hàm ý thân mật hoặc coi thường; rút gọn của va ấy
Will Smith vả vào miệng Chris Rock tại lễ trao giải Oscar 2022

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^