Véc ni

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:21, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) vernis chất đánh bóng đồ gỗ
    đánh véc ni bóng
Cầu thang gỗ véc ni