Nặng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:37, ngày 15 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*-naŋʔ/ [cg1] có trọng lượng lớn hơn bình thường; (nghĩa chuyển) mức độ về trọng lượng hoặc cảm giác về trọng lượng; (nghĩa chuyển) có mức độ cao hơn bình thường
    nặng nề
    thân lừa ưa nặng
    kim loại nặng
    rượu nặng
    công việc nặng
Võ sĩ hạng nặng

Từ cùng gốc

  1. ^