Loong toong

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:40, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) planton người chạy giấy và làm việc vặt ở các văn phòng
    làm chân loong toong