Đi-ốp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:20, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) dioptre đơn vị đo độ tụ của thấu kính; (nghĩa chuyển) đơn vị đo độ cận thị
    kính hai đi-ốp
    cận năm đi-ốp
    tăng đi-ốp
Kính cận 9.5 đi-ốp