Đi-ốp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:36, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) dioptre(/djɔptʁ/) đơn vị đo độ tụ của thấu kính; (nghĩa chuyển) đơn vị đo độ cận thị
    kính hai đi-ốp
    cận năm đi-ốp
    tăng đi-ốp
Kính cận 9.5 đi-ốp