Lô gia

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:40, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) loggia(/lɔdʒ.ja/) hành lang hướng ra ngoài nhưng được xây âm vào bên trong mặt bằng của công trình xây dựng
    lô gia chung
    lan can lô gia
Lô gia