Panh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:35, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) pince(/pɛ̃s/) dụng cụ y tế bằng kim loại, dùng để gắp, kẹp, nhìn giống cây kéo nhưng không có lưỡi sắc
    panh y tế
    panh kẹp
    panh cong
Panh y tế