Xì căng đan

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:31, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) scandale(/skɑ̃.dal/) vụ tai tiếng, vụ bê bối
    tạo xì căng đan bẩn để nổi tiếng
Xì căng đan tại lễ trao giải Oscars 2022, Will Smith tát Chris Rock